Characters remaining: 500/500
Translation

càn quét

Academic
Friendly

Từ "càn quét" trong tiếng Việt một động từ có nghĩahành động đi vào một khu vực nào đó để tìm kiếm, bắt giữ, hoặc tiêu diệt một cách quyết liệt tàn khốc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc khi nói đến việc dọn dẹp, làm sạch một khu vực nào đó một cách mạnh mẽ.

Định nghĩa:

"Càn quét" có thể hiểu hành động quân sự nhằm vào một khu vực để kiểm soát, tiêu diệt hoặc loại bỏ các mục tiêu không mong muốn. mang tính chất mạnh mẽ, quyết liệt thường liên quan đến sự vây ráp, bắt bớ hay tiêu diệt hàng loạt.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • "Quân đội đã thực hiện một cuộc càn quét để tiêu diệt các lực lượng khủng bố trong khu vực."
    • "Cuộc hành quân càn quét đã mang lại thành công lớn cho lực lượng an ninh."
  2. Trong ngữ cảnh dọn dẹp:

    • "Chúng tôi đã càn quét toàn bộ khu vực để thu dọn rác thải."
    • "Đội tình nguyện đã càn quét bãi biển, làm sạch mọi thứ để bảo vệ môi trường."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Càn quét" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạnquân sự còn trong các hoạt động xã hội, như việc "càn quét" các vấn đề xã hội, như tham nhũng hay tội phạm.
    • dụ: "Chính phủ đã tiến hành một chiến dịch càn quét tham nhũng trong bộ máy hành chính."
Biến thể của từ:
  • "Càn quét" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, như "càn quét thị trường" (ý chỉ việc thâm nhập làm chủ một thị trường nào đó).
  • "Cuộc càn quét" danh từ chỉ hoạt động càn quét.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "vây ráp," "tấn công," "tiêu diệt."
  • Từ đồng nghĩa: "tiêu diệt," "dọn sạch," nhưng cần lưu ý rằng "tiêu diệt" có thể không mang tính chất mạnh mẽ quyết liệt như "càn quét."
Lưu ý:
  • Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "càn quét" có thể mang nghĩa tích cực (như trong việc dọn dẹp, bảo vệ môi trường) hoặc tiêu cực (như trong việc tiêu diệt, bắt bớ).
  • Khi sử dụng từ "càn quét," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm gây ra sự nhầm lẫn về ý nghĩa của .
  1. đg. Hành quân để vây ráp, bắt bớ, giết chóc hàng loạt. Cuộc hành quân càn quét.

Comments and discussion on the word "càn quét"