Từ "càn quét" trong tiếng Việt là một động từ có nghĩa là hành động đi vào một khu vực nào đó để tìm kiếm, bắt giữ, hoặc tiêu diệt một cách quyết liệt và tàn khốc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc khi nói đến việc dọn dẹp, làm sạch một khu vực nào đó một cách mạnh mẽ.
Định nghĩa:
"Càn quét" có thể hiểu là hành động quân sự nhằm vào một khu vực để kiểm soát, tiêu diệt hoặc loại bỏ các mục tiêu không mong muốn. Nó mang tính chất mạnh mẽ, quyết liệt và thường liên quan đến sự vây ráp, bắt bớ hay tiêu diệt hàng loạt.
Ví dụ sử dụng:
"Chúng tôi đã càn quét toàn bộ khu vực để thu dọn rác thải."
"Đội tình nguyện đã càn quét bãi biển, làm sạch mọi thứ để bảo vệ môi trường."
Cách sử dụng nâng cao:
"Càn quét" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn ở quân sự mà còn trong các hoạt động xã hội, như việc "càn quét" các vấn đề xã hội, như tham nhũng hay tội phạm.
Biến thể của từ:
"Càn quét" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, như "càn quét thị trường" (ý chỉ việc thâm nhập và làm chủ một thị trường nào đó).
"Cuộc càn quét" là danh từ chỉ hoạt động càn quét.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Từ gần giống: "vây ráp," "tấn công," "tiêu diệt."
Từ đồng nghĩa: "tiêu diệt," "dọn sạch," nhưng cần lưu ý rằng "tiêu diệt" có thể không mang tính chất mạnh mẽ và quyết liệt như "càn quét."
Lưu ý:
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "càn quét" có thể mang nghĩa tích cực (như trong việc dọn dẹp, bảo vệ môi trường) hoặc tiêu cực (như trong việc tiêu diệt, bắt bớ).
Khi sử dụng từ "càn quét," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm và gây ra sự nhầm lẫn về ý nghĩa của nó.